| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 08 | 29 |
G7 | 802 | 930 |
G6 | 0690 5401 6544 | 3528 2088 8900 |
G5 | 4626 | 0571 |
G4 | 99511 13693 78138 64900 74975 98688 09542 | 04445 98261 97219 34640 31248 06135 04221 |
G3 | 07150 73071 | 96928 07098 |
G2 | 75591 | 10458 |
G1 | 21416 | 50633 |
ĐB | 784945 | 688565 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 8210 | 0 |
1 | 16 | 9 |
2 | 6 | 9818 |
3 | 8 | 053 |
4 | 425 | 508 |
5 | 0 | 8 |
6 | | 15 |
7 | 51 | 1 |
8 | 8 | 8 |
9 | 031 | 8 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
93 | 10 | 01 | 79 |
49 | 35 | 81 | 38 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 15/10/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 46 |
Tổng 1 | 83 |
Tổng 2 | 11, 02, 57, 84, 57 |
Tổng 3 | 12, 03 |
Tổng 4 | 59 |
Tổng 5 | 23 |
Tổng 6 | 24, 15 |
Tổng 7 | 25, 16 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 90, 36, 81 |