| Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum |
G8 | 93 | 34 | 21 |
G7 | 552 | 103 | 267 |
G6 | 2921 2593 9026 | 3876 5459 3470 | 7364 9151 7695 |
G5 | 8873 | 4829 | 8803 |
G4 | 83537 51007 45299 18553 81287 00662 94656 | 66064 23810 75689 31976 04900 53865 68724 | 31505 78289 58729 32645 74099 33110 39221 |
G3 | 45995 46843 | 61190 56504 | 41142 36299 |
G2 | 87142 | 64169 | 69665 |
G1 | 80257 | 97755 | 89378 |
ĐB | 326998 | 081510 | 864267 |
Đầu | Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum |
0 | 7 | 304 | 35 |
1 | | 00 | 0 |
2 | 16 | 94 | 191 |
3 | 7 | 4 | |
4 | 32 | | 52 |
5 | 2367 | 95 | 1 |
6 | 2 | 459 | 7457 |
7 | 3 | 606 | 8 |
8 | 7 | 9 | 9 |
9 | 33958 | 0 | 599 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
19 | 90 | 53 | 13 |
79 | 81 | 72 | 65 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 20/01/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 28, 00, 00 |
Tổng 1 | 74 |
Tổng 2 | 66, 84, 39, 02 |
Tổng 3 | 94 |
Tổng 4 | 31, 86 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 51 |
Tổng 7 | 43, 70 |
Tổng 8 | 80, 17 |
Tổng 9 | 18, 45 |