| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 57 | 64 |
G7 | 517 | 124 |
G6 | 1729 6476 0428 | 7964 9410 1932 |
G5 | 4909 | 0895 |
G4 | 34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 | 94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579 |
G3 | 96845 91923 | 32714 36647 |
G2 | 43752 | 70918 |
G1 | 74319 | 29163 |
ĐB | 421244 | 939149 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 99 | |
1 | 779 | 0348 |
2 | 983 | 448 |
3 | | 2 |
4 | 54 | 79 |
5 | 722 | |
6 | | 443 |
7 | 66 | 9 |
8 | 212 | 40 |
9 | | 58 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
04 | 59 | 92 | 85 |
77 | 33 | 35 | 26 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 21/04/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 82 |
Tổng 1 | 10 |
Tổng 2 | 39, 66 |
Tổng 3 | 03, 85 |
Tổng 4 | 22, 95 |
Tổng 5 | 78, 41 |
Tổng 6 | 51, 88, 15 |
Tổng 7 | 07 |
Tổng 8 | 71, 71, 53 |
Tổng 9 | 45 |