| Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum |
G8 | 83 | 40 | 33 |
G7 | 903 | 899 | 369 |
G6 | 8680 3639 9458 | 4702 9228 9249 | 2470 3312 2545 |
G5 | 7402 | 5058 | 5761 |
G4 | 81449 16073 60865 11470 17288 78273 84473 | 62410 02597 35940 70072 62358 03410 40388 | 66672 79614 73276 24675 47930 68750 12677 |
G3 | 82647 45688 | 68010 48626 | 20569 16065 |
G2 | 61978 | 93948 | 38695 |
G1 | 20006 | 46648 | 10296 |
ĐB | 307437 | 299807 | 529260 |
Đầu | Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum |
0 | 326 | 27 | |
1 | | 000 | 24 |
2 | | 86 | |
3 | 97 | | 30 |
4 | 97 | 09088 | 5 |
5 | 8 | 88 | 0 |
6 | 5 | | 91950 |
7 | 30338 | 2 | 02657 |
8 | 3088 | 8 | |
9 | | 97 | 56 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
67 | 36 | 22 | 12 |
30 | 93 | 20 | 42 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 21/10/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 38 |
Tổng 2 | 84, 57, 84 |
Tổng 3 | 85, 67 |
Tổng 4 | 13, 86, 59 |
Tổng 5 | 78, 41, 87 |
Tổng 6 | 15, 88, 88, 33 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 45, 54 |