| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 16 | 23 |
G7 | 635 | 010 |
G6 | 8568 8279 1099 | 7686 9191 8427 |
G5 | 5625 | 8938 |
G4 | 11279 57646 01615 62561 29612 02365 67819 | 57333 24760 06688 19708 82123 15461 51049 |
G3 | 32609 93235 | 03898 95730 |
G2 | 57162 | 42692 |
G1 | 29318 | 22647 |
ĐB | 022287 | 145778 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 9 | 8 |
1 | 65298 | 0 |
2 | 5 | 373 |
3 | 55 | 830 |
4 | 6 | 97 |
5 | | |
6 | 8152 | 01 |
7 | 99 | 8 |
8 | 7 | 68 |
9 | 9 | 182 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
14 | 44 | 47 | 08 |
84 | 17 | 98 | 65 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 22/10/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 73, 73, 73, 37 |
Tổng 1 | 83, 65, 47 |
Tổng 2 | 39, 02 |
Tổng 3 | 03, 58, 49 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 78 |
Tổng 6 | 88, 88, 06 |
Tổng 7 | 70 |
Tổng 8 | 80 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |