| Gia Lai | Ninh Thuận |
G8 | 18 | 64 |
G7 | 357 | 256 |
G6 | 5918 2197 2810 | 6789 2905 2027 |
G5 | 5694 | 1070 |
G4 | 48385 08603 77736 94369 16416 10151 89626 | 93876 86832 52007 63980 96867 75481 79158 |
G3 | 96319 24381 | 08192 80483 |
G2 | 30972 | 01523 |
G1 | 38029 | 58438 |
ĐB | 483117 | 037217 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
0 | 3 | 57 |
1 | 880697 | 7 |
2 | 69 | 73 |
3 | 6 | 28 |
4 | | |
5 | 71 | 68 |
6 | 9 | 47 |
7 | 2 | 06 |
8 | 51 | 9013 |
9 | 74 | 2 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
84 | 07 | 16 | 90 |
31 | 82 | 42 | 44 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 26/10/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 46, 28 |
Tổng 1 | 74 |
Tổng 2 | 75, 48, 02, 84 |
Tổng 3 | 03, 76 |
Tổng 4 | 40, 95, 95 |
Tổng 5 | 69 |
Tổng 6 | 15 |
Tổng 7 | 25 |
Tổng 8 | 62 |
Tổng 9 | 90, 45 |