| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 63 | 24 |
G7 | 122 | 030 |
G6 | 8443 5467 3221 | 2335 7262 9184 |
G5 | 4606 | 6551 |
G4 | 29816 14769 14100 22165 27379 11789 84398 | 45694 85342 32996 27496 19273 94056 71712 |
G3 | 05581 69632 | 19872 13877 |
G2 | 00804 | 41171 |
G1 | 45302 | 19967 |
ĐB | 651237 | 632127 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 6042 | |
1 | 6 | 2 |
2 | 21 | 47 |
3 | 27 | 05 |
4 | 3 | 2 |
5 | | 16 |
6 | 3795 | 27 |
7 | 9 | 3271 |
8 | 91 | 4 |
9 | 8 | 466 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
67 | 36 | 22 | 12 |
30 | 11 | 96 | 99 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 28/01/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 37, 91 |
Tổng 1 | 29, 65 |
Tổng 2 | 66, 84 |
Tổng 3 | 76 |
Tổng 4 | 59, 31, 68 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 24 |
Tổng 7 | 89, 25, 34, 89 |
Tổng 8 | 44, 62 |
Tổng 9 | 09 |