| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 28 | 07 |
G7 | 518 | 114 |
G6 | 8893 8897 3701 | 5339 3091 9138 |
G5 | 1890 | 4037 |
G4 | 73532 64612 43399 16125 99526 75569 22933 | 64416 82442 05134 18047 76002 46963 91095 |
G3 | 11423 65990 | 19236 61513 |
G2 | 71433 | 49330 |
G1 | 55069 | 65308 |
ĐB | 536532 | 400243 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 1 | 728 |
1 | 82 | 463 |
2 | 8563 | |
3 | 2332 | 987460 |
4 | | 273 |
5 | | |
6 | 99 | 3 |
7 | | |
8 | | |
9 | 37090 | 15 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
60 | 74 | 17 | 45 |
46 | 34 | 00 | 87 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 29/10/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 82 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 11, 20, 48 |
Tổng 3 | 67 |
Tổng 4 | 68, 59 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 15 |
Tổng 7 | 98 |
Tổng 8 | 17, 71, 26, 71, 17 |
Tổng 9 | 54, 27, 09, 18 |