| Khánh Hòa | Đà Nẵng |
G8 | 28 | 22 |
G7 | 988 | 707 |
G6 | 9327 3515 9463 | 3773 7265 5007 |
G5 | 7203 | 1016 |
G4 | 25387 05282 78109 32083 55964 05699 38720 | 54974 30969 36332 16734 13128 36993 80659 |
G3 | 80349 84363 | 91123 38570 |
G2 | 29404 | 75615 |
G1 | 17658 | 79937 |
ĐB | 951961 | 393193 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
0 | 394 | 77 |
1 | 5 | 65 |
2 | 870 | 283 |
3 | | 247 |
4 | 9 | |
5 | 8 | 9 |
6 | 3431 | 59 |
7 | | 340 |
8 | 8723 | |
9 | 9 | 33 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
75 | 77 | 91 | 52 |
78 | 16 | 37 | 38 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 31/10/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 56 |
Tổng 2 | 20, 84, 02, 11 |
Tổng 3 | 58, 67, 30, 49 |
Tổng 4 | 31 |
Tổng 5 | 78, 23 |
Tổng 6 | 33, 42, 15 |
Tổng 7 | 52 |
Tổng 8 | 71 |
Tổng 9 | 90 |