| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 39 | 70 |
G7 | 277 | 173 |
G6 | 8339 2090 5302 | 9329 6903 1528 |
G5 | 0425 | 7989 |
G4 | 91264 35908 15656 16991 44081 78450 35198 | 38619 57972 66599 45012 07937 10262 42825 |
G3 | 44249 82003 | 23963 94521 |
G2 | 09128 | 23500 |
G1 | 16214 | 53107 |
ĐB | 451974 | 372081 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 283 | 307 |
1 | 4 | 92 |
2 | 58 | 9851 |
3 | 99 | 7 |
4 | 9 | |
5 | 60 | |
6 | 4 | 23 |
7 | 74 | 032 |
8 | 1 | 91 |
9 | 018 | 9 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
16 | 01 | 12 | 22 |
50 | 07 | 53 | 06 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 05/11/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 19, 46, 28 |
Tổng 1 | 74, 92 |
Tổng 2 | 11, 84, 93, 39 |
Tổng 3 | 67, 85 |
Tổng 4 | 22 |
Tổng 5 | 96, 14 |
Tổng 6 | 06, 42 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 71, 99 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |